Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛk.tɜː/

Danh từ sửa

sector /ˈsɛk.tɜː/

  1. (Toán học) Hình quạt.
  2. (Quân sự) Quân khu.
  3. Khu vực.
    the state sector of economy — khu vực kinh tế nhà nước

Tham khảo sửa