Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskrɑɪb/

Danh từ sửa

scribe /ˈskrɑɪb/

  1. Người viết, người biết viết.
  2. Người sao chép bản thảo.
  3. (Kinh thánh) Người Do thái giữ công văn giấy tờ.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhà luật họcthần học Do thái.
  5. (Như) Scriber.

Ngoại động từ sửa

scribe ngoại động từ /ˈskrɑɪb/

  1. Kẻ bằng mũi nhọn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
scribe
/skʁib/
scribes
/skʁib/

scribe /skʁib/

  1. (Nghĩa xấu) Dân cạo giấy, ký lục.
  2. (Sử học) Thư lại (Ai Cập).
  3. (Sử học) Thầy giảng giáo lý (Do Thái).

Tham khảo sửa