Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.tᵊl.ˌɑɪt/

Danh từ sửa

satellite /ˈsæ.tᵊl.ˌɑɪt/

  1. Vệ tinh; vệ tinh nhân tạo.
  2. Người tuỳ tùng, người hầu; tay sai.
  3. Nước chư hầu ((thường) satellite state).
  4. (Định ngữ) Thứ yếu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /sa.te.lit/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
satellite
/sa.te.lit/
satellites
/sa.te.lit/

satellite /sa.te.lit/

  1. (Thiên văn học) ) vệ tinh.
  2. Nước chư hầu.
  3. (Kỹ thuật) Bánh răng vệ tinh.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tay chân, tay sai.
    satellite actificiel — vệ tinh nhân tạo

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực satellite
/sa.te.lit/
satellites
/sa.te.lit/
Giống cái satellite
/sa.te.lit/
satellites
/sa.te.lit/

satellite /sa.te.lit/

  1. Chư hầu.
    Pays satellite — nước chư hầu
    Ville satellite — thành phố vệ tinh

Tham khảo sửa