Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑɪ.və/

Danh từ sửa

saiva /ˈsɑɪ.və/

  1. Tín đồ thờ thần Siva ấn độ.

Tham khảo sửa