safe
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈseɪf/
Hoa Kỳ | [ˈseɪf] |
Danh từ sửa
safe /ˈseɪf/
Tính từ sửa
safe /ˈseɪf/
- An toàn, chắc chắn.
- to feel safe — cảm thấy an toàn
- to see somebody safe home — đưa người nào về nhà an toàn
- to be safe from the enemy — chắc chắn không bị địch tấn công
- to put something in a safe place — để vật gì vào một nơi chắc chắn
- to be on the safe side — để cho chắc chân
- it is safe to say that — có thể nói một cách chắc rằng
- Có thể tin cậy, chắc chắn.
- Thận trọng, dè dặt.
- a safe critic — một nhà phê bình thận trọng
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "safe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)