Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨə̰j˧˩˧ʂɨəj˧˩˨ʂɨəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨəj˧˩ʂɨə̰ʔj˧˩

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

sưởi

  1. Tiếp xúc với hơi nóng cho ấm.
    Sưởi bên bếp lửa.
    Sưởi nắng.
    sưởi.

Tham khảo sửa