Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səːn˧˧ ʨa̤ː˨˩ʂəːŋ˧˥ tʂaː˧˧ʂəːŋ˧˧ tʂaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːn˧˥ tʂaː˧˧ʂəːn˧˥˧ tʂaː˧˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

sơn trà

  1. Loài cây dày, có hoa trắng hoặc đỏ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa