Xem thêm: sân nhà

Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa sàn +‎ nhà.

Từ tương tự sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ːn˨˩ ɲa̤ː˨˩ʂaːŋ˧˧ ɲaː˧˧ʂaːŋ˨˩ ɲaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˧ ɲaː˧˧
  • (tập tin)

Danh từ sửa

sàn nhà

  1. Như sàn.

Dịch sửa

Từ đảo chữ sửa

Tham khảo sửa