Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít rus rusen, ruset
Số nhiều

rus gđt

  1. Trạng thái say sưa, choáng váng, chếnh choáng.
    Han hadde sterk rus da han kjørte bilen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

rus (số nhiều ruslar)

  1. người Nga.