Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

rum /ˈrəm/

  1. Rượu rum.
  2. Rượu mạnh.

Tính từ sửa

rum /ˈrəm/

  1. (Từ lóng) Kỳ quặc, kỳ dị.
    a rum fellow — một gã kỳ quặc
  2. Nguy hiểm, khó chơi.
    a rum customer — một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm

Tham khảo sửa

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zum˧˧ʐum˧˥ɹum˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹum˧˥ɹum˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

rum

  1. Loài cây song tử diệp, dùng để chế phẩm nhuộm.
  2. Màu đỏ tím.
    Phẩm rum.
  3. Thứ rượu mạnh cất bằng mật mía.

Tham khảo sửa