Tiếng Serbia-Croatia sửa

Danh từ sửa

rosa gc

  1. Sương.

Biến cách sửa

Tiếng Séc sửa

Danh từ sửa

rosa gc

  1. Sương.

Tiếng Đức sửa

 
rosa

Tính từ sửa

rosa

  1. Hồng.

Tiếng Ý sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh rosa.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɔ.za/

Danh từ sửa

rosa gc (số nhiều rose)

  1. Hoa hồng.
  2. Màu hồng.

Tính từ sửa

rosa cố định

  1. Hồng.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Latinh sửa

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

rosa gc (sở hữu cách rosae); biến cách kiểu 1

  1. Hoa hồng.

Biến cách sửa

Danh từ biến cách kiểu 1.

Cách Số ít Số nhiều
nom. rosa rosae
gen. rosae rosārum
dat. rosae rosīs
acc. rosam rosās
abl. rosā rosīs
voc. rosa rosae

Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc rosa
gt rosa
Số nhiều rosa
Cấp so sánh
cao

rosa

  1. màu hồng, hường.
    en rosa kjole
    den rosa panteren

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Tính từ sửa

rosa

  1. Hồng.

Đồng nghĩa sửa

Danh từ sửa

rosa gc

  1. Hoa hồng (số nhiều rosas).
  2. Màu hồng.

Đồng nghĩa sửa

màu hồng

Từ liên hệ sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh rosa.

Danh từ sửa

rosa gc (số nhiều rosas)

  1. Hoa hồng.
  2. Màu hồng.

Đồng nghĩa sửa

màu hồng

Từ dẫn xuất sửa

Từ ghép sửa

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Thụy Điển sửa

Danh từ sửa

rosa

  1. Màu hồng.

Đồng nghĩa sửa

Động từ sửa

rosa

  1. Khen ngợi.

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa