ridiculous
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rə.ˈdɪ.kjə.ləs/
Hoa Kỳ | [rə.ˈdɪ.kjə.ləs] |
Tính từ sửa
ridiculous /rə.ˈdɪ.kjə.ləs/
- Buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng.
- a ridiculous man — một người lố bịch
- a ridiculous speech — một bài diễn văn lố bịch tức cười
Tham khảo sửa
- "ridiculous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)