Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.kən/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

reckon ngoại động từ /ˈrɛ.kən/

  1. Tính, đếm.
    to reckon the cost — tính phí tổn
  2. (Thường + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến.
    to reckon someone among the great writers — kể (liệt) ai vào số những nhà văn lớn
    I've reckoned that in — tôi đã tính (kể) đến điều đó
  3. Coi.
    this book is reckoned as the best of the year — quyển sách này được coi là quyển sách hay nhất trong năm
    to be reckoned a clever man — được coi là một người thông minh
  4. Cho là, đoán.
    I reckon it will rain — tôi cho là trời sẽ mưa
    I reckon he is forty — tôi đoán là ông ta bốn mươi tuổi

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

reckon nội động từ /ˈrɛ.kən/

  1. Tính, đếm.
    to learn to reckon — học tính
    reckoning from today — tính (kể) từ ngày hôm nay
  2. (+ on, upon) Dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào.
    to reckon upon someone's friendship — trông cậy vào tình bạn của ai
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nghĩ, tưởng.
    he is very clever, I reckon — hắn ta thông minh lắm, tôi nghĩ vậy

Thành ngữ sửa

  • to reckon up:
    1. Cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại.
      to reckon up the bill — cộng tất cả các khoản trên hoá đơn
  • to reckon with:
    1. Tính toán đến; thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
      to reckon with somebody — tính đến ai; thanh toán với ai
  • to reckon without one's host: Xem Host

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)