Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁa.kɔʁ.de/

Ngoại động từ sửa

raccorder ngoại động từ /ʁa.kɔʁ.de/

  1. Nối.
    Raccorder deux bâtiments — nối hai tòa nhà (với nhau)

Tham khảo sửa