Tiếng Pháp sửa

 
rabat

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rabat
/ʁa.ba/
rabats
/ʁa.ba/

rabat /ʁa.ba/

  1. Cổ bẻ to (của áo luật sư, giáo sư và một số thầy tu).
  2. (Săn bắn) Sự lùa, sự dồn.
  3. Phần trập; nắp.
    Poche à rabat — túi có nắp

Tham khảo sửa