Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔk˨˩ʐṵk˨˨ɹuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuk˨˨ɹṵk˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

rục

  1. Chín tơi ra, nhừ ra.
    Thịt kho rục.
    (Quả) chín rục.
  2. (Kết hợp hạn chế) . .
    rục xương.
    Chết rục.

Dịch sửa

Tham khảo sửa