Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭə˧˩˧ʐiə˧˩˨ɹiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹiə˧˩ɹḭʔə˧˩

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

rỉa

  1. (Động vật học) Dùng miệng hoặc mỏ mổ nhỏ vật ra hoặc vuốt cho sạch, cho khô.
    rỉa mồi .
    Chim rỉa cánh.
  2. Nhiếc móc một cách độc địa.
    Chớ có rỉa người khác như thế.

Tham khảo sửa