Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̰w˧˩˧ʐɛw˧˩˨ɹɛw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛw˧˩ɹɛ̰ʔw˧˩

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

rẻo

  1. Miếng đồ dệt hoặc miếng giấy cắt ra.
    Một rẻo vải.

Động từ sửa

rẻo

  1. Cắt lề giấy, mép vải.
  2. Đi men.
    Rẻo theo bờ suối.

Tham khảo sửa