résider
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁe.zi.de/
Nội động từ sửa
résider nội động từ /ʁe.zi.de/
- Ở.
- Il réside à Hanoï — nó ở Hà Nội
- Nằm ở, ở chỗ.
- La sensation du goût réside principalement dans les papilles de la langue — vị giác chủ yếu nằm ở trong nhú lưới
- La difficulté réside en ceci — khó khăn ở chỗ này
- Phải ở nhiệm sở (giám mục... ).
Tham khảo sửa
- "résider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)