Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rééditer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.e.di.te/
Ngoại động từ
sửa
rééditer
ngoại động từ
/ʁe.e.di.te/
Xuất bản
lại,
tái bản
.
Rééditer
un ouvrage épuisé
— tái bản một tác phẩm đã bán hết
(
Thân mật
)
Diễn
lại
tái diễn
.
Tham khảo
sửa
"
rééditer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)