Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaʔajŋ˧˥ʐan˧˩˨ɹan˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹa̰jŋ˩˧ɹajŋ˧˩ɹa̰jŋ˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

rãnh

  1. Đường xẻ ra cho nước chảy.
    Khơi rãnh.
    Đánh rãnh.
    Đánh rãnh chung quanh vườn.
  2. Đường dài nhỏlõm xuống.
    Rãnh để bút ở cạnh bàn.

Tham khảo sửa