Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤ːŋ˨˩ ɓuək˨˩ʐaːŋ˧˧ ɓuək˨˨ɹaːŋ˨˩ ɓuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaːŋ˧˧ ɓuək˨˨

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

ràng buộc

  1. Bắt buộc phải làm theo khuôn khổ nào đó, không thể khác được.
    Hai bên ràng buộc lẫn nhau.
    Không nên ràng buộc con cái nhiều quá.

Dịch sửa

Tham khảo sửa