Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ kajk˧˥kwi˧˥ ka̰t˩˧wi˧˧ kat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ kajk˩˩kwi˧˥˧ ka̰jk˩˧

Danh từ sửa

quy cách

  1. Những yêu cầu về mặt kĩ thuật đối với một sản phẩm (nói tổng quát)
    làm sai quy cách
    cứ theo quy cách mà làm
  2. Điều ấn định để theo đó mà làm.
    Thức ăn chín nấu đúng quy cách.

Dịch sửa

Tham khảo sửa