Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwt˧˥ ŋḭʔ˨˩kwk˩˧ ŋḭ˨˨wk˧˥ ŋi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwt˩˩ ŋi˨˨kwt˩˩ ŋḭ˨˨kwt˩˧ ŋḭ˨˨

Động từ sửa

quyết nghị

  1. (tập thể) quyết định sau khi đã bàn bạc, thảo luận (một vấn đề thường là quan trọng)
    nhất trí quyết nghị
    bàn bạc kĩ mới đi đến quyết nghị

Danh từ sửa

quyết nghị

  1. (ít dùng) Như nghị quyết
    ra quyết nghị

Tham khảo sửa

  • Quyết nghị, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam