Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkweɪ.vɜː/

Danh từ sửa

quaver (số nhiều quavers)

  1. Sự rung tiếng; tiếng nói rung.
  2. (Âm nhạc) Sự láy rền.
  3. (  Anh,   Úc; âm nhạc) Móc đơn.
    quaver rest — lặng móc

Đồng nghĩa sửa

móc đơn

Động từ sửa

quaver /ˈkweɪ.vɜː/

  1. Rung (tiếng); nói rung tiếng.
  2. (Âm nhạc) Láy rền.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa