quale
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkwɑːl/, /ˈkweɪl/
Danh từ sửa
quale (số nhiều qualia)
Trái nghĩa sửa
Tiếng Ido sửa
Phó từ sửa
quale
Tiếng Latinh sửa
Đại từ sửa
quale
- Chủ cách giống trung số ít của [[qualis#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "lat" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|quālis]]
- Nghiệp cách giống trung số ít của [[qualis#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "lat" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|quālis]]
- Cách xưng hô giống trung số ít của [[qualis#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "lat" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|quālis]]
Tiếng Ý sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Ý,
Tính từ sửa
quale gđc (số nhiều quali; thơ ca, cổ, hoặc trước phụ âm quai, quà)
- Nào.
- Quale uomo era?
- Ông nào vậy?
- Quale macchina preferisci?
- Muốn xe nào?
- Quale uomo era?
- Quá.
- Quale fortuna!
- May quá!
- Quale fortuna!
Đồng nghĩa sửa
- nào
- quá
Đại từ sửa
quale
- Cái nào?
- Quale dei tre è il più grande?
- Cái nào lớn nhất trong số ba cái này?
- Quale dei tre è il più grande?
Từ dẫn xuất sửa
Phó từ sửa
quale
- Như.
- nhavietnamcuaqanlee' amico
- như một người bạn
- nhavietnamcuaqanlee' amico