Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaː˧˧ la̰ːʔj˨˩kwaː˧˥ la̰ːj˨˨waː˧˧ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˧˥ laːj˨˨kwaː˧˥ la̰ːj˨˨kwaː˧˥˧ la̰ːj˨˨

Tính từ sửa

qua lại

  1. Hai chiều giữa hai người, hai hiện tượng, hai sự việc.
    Ảnh hưởng qua lại.
    Tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện.

Động từ sửa

qua lại

  1. Đi và lại.

Tham khảo sửa