Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwat˧˥kwa̰k˩˧wak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwat˩˩kwa̰t˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

quắt

  1. Nhỏ đidăn dúm.
    Cái gương mặt đó nhỏ quắt lại như quả ô mai khô (Nguyễn Khải)
    Quả chuối khô quắt đi.

Tham khảo sửa