Tiếng Việt sửa

 
quần

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwə̤n˨˩kwəŋ˧˧wəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

quần

  1. Đồ mặc che từ bụng trở xuống.
  2. Nói tắt của quần vợt.
    Đánh quần — chơi quần vợt.
  3. Số đông, tập thể.

Dịch sửa

đồ mặc

Từ dẫn xuất sửa

đồ mặc che dưới bụng
số đông, tập thể

Động từ sửa

quần

  1. Làm cho mệt nhoài (thông tục).
    Chơi kém, bị đối phương quần cho một trận.

Tham khảo sửa