Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ʔjk˨˩kwa̰t˨˨wat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwajk˨˨kwa̰jk˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

quạch

  1. Tên một loài cây, rễ dùng để làm vỏ ăn trầu.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa