Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwajk˧˥kwa̰t˩˧wat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwajk˩˩kwa̰jk˩˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Phó từ sửa

quách

  1. Cho xong, cho rảnh mắt.
    Đốt quách những truyện khiêu dâm.

Danh từ sửa

quách

  1. Tường xây quanh thành, như thành quách.
  2. Áo quan bọc chiếc áo quan chứa xác.

Dịch sửa

Tham khảo sửa