Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
présente
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.zɑ̃t/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
présente
/pʁe.zɑ̃t/
présentes
/pʁe.zɑ̃t/
Giống cái
présente
/pʁe.zɑ̃t/
présentes
/pʁe.zɑ̃t/
présente
gc
/pʁe.zɑ̃t/
Xem
présent
Tham khảo
sửa
"
présente
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)