Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
préfixe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.fiks/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
préfixe
/pʁe.fiks/
préfixes
/pʁe.fiks/
Giống cái
préfixe
/pʁe.fiks/
préfixes
/pʁe.fiks/
préfixe
/pʁe.fiks/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Định
trước
.
Jour
préfixe
— ngày định trước
Somme
préfixe
— số tiền định trước
Tham khảo
sửa
"
préfixe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)