Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pomarańcza
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Ba Lan
sửa
pomarańcza
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ.ma.ˈraɲ.t͡ʂa/
Ba Lan (nữ giới)
Danh từ
sửa
pomarańcza
gc
(
số nhiều
pomarańcze
)
Quả
cam
.