Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpləɡ.ɡiɳ/

Động từ sửa

plugging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "plug" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

plugging /ˈpləɡ.ɡiɳ/

  1. Sự nút, sự bịt kín.

Tham khảo sửa