Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/

Danh từ sửa

piezoelectricity /.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/

  1. Hiện tượng áp điện.
  2. Áp điện học.

Tham khảo sửa