Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

pi /ˈpɑɪ/

  1. (Toán học) Pi.
  2. (Ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) Ngoan đạo.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pi
/pi/
pi
/pi/

pi /pi/

  1. (Ngôn ngữ học) Toán học pi (chữ cái Hy Lạp, tỷ số vòng tròn trên đường kính).

Tham khảo sửa

Tiếng Việt sửa

 
pi

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
pi˧˧pi˧˥pi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
pi˧˥pi˧˥˧

Danh từ sửa

pi

  1. Tỉ số giữa chu viđường kính của đường tròn.

Tham khảo sửa

Tiếng Tày sửa

Danh từ sửa

pi

  1. năm (quãng thời gian).