Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Phong: dáng dấp; nhã: thanh tao

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˧ ɲaʔa˧˥fawŋ˧˥ ɲaː˧˩˨fawŋ˧˧ ɲaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˥ ɲa̰ː˩˧fawŋ˧˥ ɲaː˧˩fawŋ˧˥˧ ɲa̰ː˨˨

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

phong nhã

  1. (Xem từ nguyên 1) dáng dấp thanh tao.
    Phong tư tài mạo tót vời, vào trong phong nhã ra ngoài hào hoa (Truyện Kiều)

Dịch sửa

Tham khảo sửa