Tiếng Việt sửa

 
phong bì

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˧ ɓi̤˨˩fawŋ˧˥ ɓi˧˧fawŋ˧˧ ɓi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˥ ɓi˧˧fawŋ˧˥˧ ɓi˧˧

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm Hán Việt của (, phong, là thư tín; , vỏ bọc bên ngoài).

Danh từ sửa

phong bì

  1. Bao giấy đựng thư gửi đi.
    Cắt phong bì.
    Mua mấy chiếc phong bì.

Dịch sửa

Tham khảo sửa