Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phỉ báng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fḭ
˧˩˧
ɓaːŋ
˧˥
fi
˧˩˨
ɓa̰ːŋ
˩˧
fi
˨˩˦
ɓaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fi
˧˩
ɓaːŋ
˩˩
fḭʔ
˧˩
ɓa̰ːŋ
˩˧
Từ nguyên
sửa
Phỉ
:
nói xấu
;
báng
:
chê cười
Động từ
sửa
phỉ báng
Chê bai
,
nói xấu
người
khác.
Phỉ báng
bạn bè là một thói xấu.
Tham khảo
sửa
"
phỉ báng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)