Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phẩm cách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fə̰m
˧˩˧
kajk
˧˥
fəm
˧˩˨
ka̰t
˩˧
fəm
˨˩˦
kat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fəm
˧˩
kajk
˩˩
fə̰ʔm
˧˩
ka̰jk
˩˧
Danh từ
sửa
phẩm cách
Giá trị
của
con người
về
mặt
đạo
dức
.
Bọn bán nước không còn
phẩm cách
gì nữa.
Đồng nghĩa
sửa
phẩm giá
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phẩm cách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)