Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˥ xwaːŋ˧˥fa̰wŋ˩˧ kʰwa̰ːŋ˩˧fawŋ˧˥ kʰwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˩˩ xwaŋ˩˩fa̰wŋ˩˧ xwa̰ŋ˩˧

Định nghĩa sửa

phóng khoáng

  1. Không chịu những sự bó buộc vụn vặt.
    Tính tình phóng khoáng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa