Tiếng Pháp sửa

 
penne

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
penne
/pɛn/
pennes
/pɛn/

penne gc

  1. Lông cánh; lông đuôi (của chim).
  2. Cánh (mũi tên).
  3. (Hàng hải) Đầu anten.
  4. (Ngành dệt) Đầu sợi dọc.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa