Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

pe /ˈpeɪ/

  1. viết tắt của physical education (thể dục).

Tham khảo sửa

Tiếng Chơ Ro sửa

Số từ sửa

pe

  1. ba.

Tiếng K'Ho sửa

Số từ sửa

pe

  1. Ba.

Tham khảo sửa

Tiếng Pa Kô sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

pe

  1. ba.

Tiếng M'Nông Trung sửa

Số từ sửa

pe

  1. ba.

Tiếng Xtiêng sửa

Số từ sửa

pe

  1. ba.