pan
Tiếng Afrikaans sửa
Danh từ sửa
pan (số nhiều panne)
Đồng nghĩa sửa
- hồ
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpæn/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈpæn] |
Từ đồng âm sửa
Từ tương tự sửa
Từ nguyên sửa
-
- gem-proto:*pannōn Cùng nguồn gốc với tiếng Hà Lan pan, tiếng Đức Pfanne.
- lá trầu không, miến trầu
- Từ tiếng Anh,
- hin:पान (pān)
- phần, khoảng cách trong công sự, lá
- Từ tiếng Anh,
- cuộn ngang
- Từ tiếng Anh,
Danh từ sửa
pan (số nhiều pans)
- Khay, khuôn (nướng bánh, chứa bánh).
- Chảo rán.
- Nồi, xoong, soong.
- Cái chảo, cái xanh.
- ( Ireland) Cái chậu.
- Cái giần (để đãi vàng).
- (Địa lý học) Đất trũng lòng chảo.
- Sự chỉ trích gay gắt, sự phê bình nghiêm khắc, sự đả kích.
- Ổ bánh mì.
- Lá trầu không (để ăn trầu).
- Miếng trầu.
- (Cũ) Chậu đái đêm.
- Phần chính của bồn cầu xí bệt.
- ( Mỹ; lóng) Đầu; mặt.
- (Xây dựng?) Dứng (tường).
- Chảo chân không.
- Ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ).
- Sọ.
- (Xây dựng?) Chỗ thụt vào để lắp vào lá bản lề.
- (Địa lý học) Tầng đất cái.
- Phần; phần chia.
- (Quân sự) Khoảng cách giữa góc chính và góc sườn trong công sự.
- Lá (vàng, bạc).
- Đĩa cân.
- (Kỹ thuật) Nồi, bể (luyện kim...).
Đồng nghĩa sửa
- khay
- chảo rán
- nồi
- chảo
- lá trầu không
- miếng trầu
- chậu đái đệm
- chảo chân không
- sọ
- tầng đất cái
- phần
- lá
Từ dẫn xuất sửa
Ngoại động từ sửa
pan ngoại động từ /ˈpæn/
- (+ off, out) Đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần).
- (Thông tục) Chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, đả kích.
- (Thông tục) Thắng lợi thuyết phục.
- Cuộn ngang (camera, hình).
Chia động từ sửa
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pan | |||||
Phân từ hiện tại | panning | |||||
Phân từ quá khứ | panned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pan | pan hoặc pannest¹ | pans hoặc panneth¹ | pan | pan | pan |
Quá khứ | panned | panned hoặc pannedst¹ | panned | panned | panned | panned |
Tương lai | will/shall² pan | will/shall pan hoặc wilt/shalt¹ pan | will/shall pan | will/shall pan | will/shall pan | will/shall pan |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pan | pan hoặc pannest¹ | pan | pan | pan | pan |
Quá khứ | panned | panned | panned | panned | panned | panned |
Tương lai | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pan | — | let’s pan | pan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ liên hệ sửa
Nội động từ sửa
pan nội động từ (+ out) /ˈpæn/
- Đãi được vàng, có vàng (cát...).
- (Nghĩa bóng) Kết quả.
- how did it pan out? — việc ấy kết quả thế nào?
- it panned out well — cái đó kết quả khá
- (Nghệ thuật) Quay, lia máy (kỹ thuật cắt khuôn hình).
- (Nghệ thuật) Quét âm thanh qua khắp loa.
- Liên kết, liên hiệp, đoàn kết.
Chia động từ sửa
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pan | |||||
Phân từ hiện tại | panning | |||||
Phân từ quá khứ | panned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pan | pan hoặc pannest¹ | pans hoặc panneth¹ | pan | pan | pan |
Quá khứ | panned | panned hoặc pannedst¹ | panned | panned | panned | panned |
Tương lai | will/shall² pan | will/shall pan hoặc wilt/shalt¹ pan | will/shall pan | will/shall pan | will/shall pan | will/shall pan |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pan | pan hoặc pannest¹ | pan | pan | pan | pan |
Quá khứ | panned | panned | panned | panned | panned | panned |
Tương lai | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pan | — | let’s pan | pan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Tính từ sửa
pan ( không so sánh được)
- (Lóng) Toàn tính luyến ái.
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "pan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Aragon sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Aragon,
Danh từ sửa
pan gđ
Tiếng Asturias sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Asturias,
Danh từ sửa
pan gđ (số nhiều panes)
Tiếng Ba Lan sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pan̪/
Ba Lan (nam giới) | [pan̪] |
Từ nguyên sửa
Không rõ. Có thể từ tiếng Saxon cổ fan (“quý tộc”). Cùng nguồn gốc với tiếng Séc cổ hpan, tiếng Séc và tiếng Slovak pan và pán, tiếng Sorb pan, tiếng Ukraina пан (pan), tiếng Belarus пан (pan).
Đại từ nhân xưng sửa
pan gđ (gc pani)
Từ liên hệ sửa
Tiếng Bồ Đào Nha cổ sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpã/
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
pan gđ (số nhiều pães)
Từ dẫn xuất sửa
- Tiếng Bồ Đào Nha: pão
- Tiếng Bengal: পাঁউরুটি (paun-ruti)
- Tiếng Hindi: पाव (pāv)
- Tiếng Miến Điện: ပေါင်မုန့် (paungmun.)
- Tiếng Nhật: パン (pan)
- Tiếng Triều Tiên: 빵 (ppang)
- Tiếng Mân Nam: pháng
- Tiếng Marathi: पाव (pāv)
- Tiếng Thái: ปัง (bpang)
- Tiếng Galicia: pan
Tiếng Galicia sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Galicia,
Danh từ sửa
pan gđ (số nhiều pans)
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Hà Lan sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɑn/
Hà Lan (nam giới) | [pɑn] |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hà Lan,
- gem-proto:*pannōn Cùng nguồn gốc với tiếng Anh pan, tiếng Đức Pfanne.
Danh từ sửa
Dạng bình thường | |
Số ít | pan |
Số nhiều | panen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | pannetje |
Số nhiều | pannetjes |
pan gc (số nhiều panen, giảm nhẹ pannetje gt) (số nhiều pannen, dạng giảm nhẹ pannetje gt)
Đồng nghĩa sửa
- nồi
- khay
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Tiếng Lojban sửa
rafsi sửa
- Rafsi của [[panci#Lỗi Lua trong Mô_đun:language-like tại dòng 158: The function "getCanonicalName2" did not return a string value..|panci]]
Tiếng Mã Lai sửa
Danh từ sửa
pan
- Bà.
Tiếng Oc sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Oc,
Danh từ sửa
pan gđ (số nhiều pans)
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Papiamento sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Papiamento,
Danh từ sửa
pan gđ
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɑ̃/
Paris, Pháp (nam giới) | [pɑ̃] |
Từ đồng âm sửa
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pan /pɑ̃/ |
pans /pɑ̃/ |
pan gđ /pɑ̃/
- Phần.
- Mặt.
- Tour à six pans — tháp sáu mặt
- Vạt.
- Pan de la robe — vạt áo
- Pan de mur — vạt tường
- (Xây dựng?) Dứng (tường).
- Pan de bois — dứng gỗ
- Pan de comble — mái nhà.
Thán từ sửa
pan /pɑ̃/
Tham khảo sửa
- "pan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Séc sửa
Đại từ nhân xưng sửa
pan
- Xem quý ông
Ghi chú sử dụng sửa
Sử dụng từ này đằng trước tên, danh hiệu, nghề nghiệp, v.v.:
- pan Novák — ông Novák
- Pane předsedo, dámy a pánové... — Thưa quý ông bà, ông chủ tịch...
- Vítejte, pane rytíři. — Chào mừng quý hiệp sĩ.
- Kdy přijde pan doktor, sestřičko? — Thưa nữ ý tá, bác sĩ sẽ tới đây mấy giờ?
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pan/
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
pan gđ (số nhiều panes)
- Bánh mì.
- Para mi desayuno, tomo pan y leche. — Bữa sáng tôi ăn bánh mì và uống sữa.
- Bột nhào.
- Bánh.
- pan de higos — bánh sung
- pan de jabón — bánh xà bông
- pan de sal — bánh mặn
- (Nghĩa bóng) Tiền ăn sinh sống.
- (Nghĩa bóng) Công việc.
- Lúa mì.
- Lớp mạ (vàng, bạc, ...).
- ( El Salvador, Nicaragua; lóng) Vú.
Từ dẫn xuất sửa
- pan ácimo
- pan aflorado
- pan agradecido
- pan ázimo
- pan batido
- pan bazo
- pan bendito
- pan bon
- pan candeal
- pan cañón
- pan cenceño
- pan comido
- pan de azúcar
- pan de caja
- pan de flor
- pan de higo
- pan de horma
- pan de la boda
- pan de molde
- pan de munición
- pan de muerto
- pan de oro
- pan de Pascua
- pan de perro
- pan de pistola
- pan de poya
- pan de salvado
- pan de tierra
- pan de Viena
- pan dulce
- pan duro
- pan eucarístico
- pan fermentado
- pan francés
- pan integral
- pan lactal
- pan mal conocido
- pan molido
- pan negro
- pan o vino
- pan perdido
- pan pintado
- pan por mitad
- pan porcino
- pan rallado
- pan regañado
- pan seco
- pan sentado
- pan sobornado
- pan subcinericio
- pan supersubstancial
- pan terciado
- pan tostado
- pan y agua
- pan y callejuela
- pan y circo
- pan y quesillo
- panadería
- panificador
- panificadora
- paz y pan