padre
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɑː.ˌdreɪ/
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ sửa
padre (số nhiều padres) /ˈpɑː.ˌdreɪ/
Tham khảo sửa
- "padre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh pater, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ph₂tér. So sánh với ngôn ngữ tiền hệ Đức *faðer, tiếng Mycenae 𐀞𐀳 (pa-te), tiếng Hy Lạp cổ πατήρ (patér), tiếng Ba Tư پدر (pedar), và tiếng Phạn पितृ (pitr).
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ sửa
padre gđ (số nhiều padres)
Đồng nghĩa sửa
- cha
- tổ tiên
- cha cố
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Tính từ sửa
padre (số nhiều padres, so sánh nhất padrísimo)
Đồng nghĩa sửa
- to lớn
- tốt
Tiếng Ý sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpa.dre/
Milano, Ý (nữ giới) |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh pater.
Danh từ sửa
padre gđ (số nhiều padri)