overbevise
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overbevise |
Hiện tại chỉ ngôi | overbeviser |
Quá khứ | overbeviste |
Động tính từ quá khứ | overbevist |
Động tính từ hiện tại | — |
overbevise
- Làm cho tin, làm cho nghe theo.
- Du kan ikke overbevise meg om dette.
- Jeg er overbevist om at du tar feil.
Tham khảo sửa
- "overbevise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)