Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈoʊ.pə.niɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

opening /ˈoʊ.pə.niɳ/

  1. Khe hở, lỗ.
  2. Sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu.
  3. Những nước đi đầu (đánh cờ).
  4. Cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi.
  5. Việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chỗ rừng thưa.
  7. (Điện học) ; (rađiô) sự cắt mạch.

Động từ sửa

opening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "open" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

opening /ˈoʊ.pə.niɳ/

  1. Bắt đầu, mở đầu, khai mạc.
    opening ceremony — lễ khai mạc
    opening speech — bài diễn văn khai mạc
    the opening day of the exhibition — ngày khai mạc cuộc triển lãm

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)