Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

odd

  1. (The odd) (thể dục, thể thao) đánh thêm (chơi gôn).

Tính từ sửa

odd

  1. Lẻ.
    13 is an odd number — 13 là con số lẻ
  2. Cọc cạch.
    an odd shoe — chiếc giày cọc cạch
  3. Thừa, , trên, có lẻ.
    thirty years odd — trên 30 năm, 30 năm có lẻ
  4. Vặt, lặt vặt, linh tinh.
    an odd job — công việc lặt vặt
  5. Kỳ cục, kỳ quặc.
  6. Rỗi rãi, rảnh rang.
    odd moments — lúc rỗi rãi
  7. Bỏ trống, để không.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa