Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

nouvelle

  1. tin tức, một chuyện về một điều gì mà đã xảy ra.

Từ liên hệ sửa

les nouvelles

Dịch sửa

Tính từ sửa

nouvelle

  1. giống cái của nouveau

Dịch sửa